Từ "mỏng manh" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa:
Rất mỏng: Nghĩa đầu tiên của "mỏng manh" là chỉ những vật thể có độ dày rất nhỏ, không chắc chắn, dễ bị hỏng hoặc dễ bị rách. Ví dụ:
Quần áo mỏng manh: Đây là những bộ quần áo được làm từ vải nhẹ, mỏng, dễ bị rách. Chẳng hạn, "Chiếc áo sơ mi này rất mỏng manh, bạn phải cẩn thận khi giặt."
Không chắc chắn, khó thực hiện: Nghĩa thứ hai liên quan đến sự yếu ớt hoặc không có độ bền vững, thường dùng để chỉ những hi vọng, ước mơ mà có khả năng không thành hiện thực. Ví dụ:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Chiếc lá rơi xuống rất mỏng manh." (Ở đây, "mỏng manh" mô tả chiếc lá nhẹ nhàng và dễ bị gió cuốn đi.)
Câu phức tạp: "Trong bối cảnh kinh tế hiện tại, kế hoạch phát triển của công ty tôi thật sự rất mỏng manh." (Ở đây, "mỏng manh" chỉ ra rằng kế hoạch không chắc chắn và có nhiều rủi ro.)
Các biến thể và từ liên quan:
Biến thể: Từ "mỏng" trong "mỏng manh" có thể được sử dụng một mình để chỉ độ dày của một vật. Ví dụ: "Tờ giấy này rất mỏng."
Từ đồng nghĩa: Các từ gần giống với "mỏng manh" có thể là "nhẹ nhàng", "yếu ớt", hay "dễ vỡ". Tuy nhiên, các từ này có thể có sắc thái khác nhau và không hoàn toàn thay thế cho nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ: "Giấc mơ mỏng manh" dùng để chỉ những giấc mơ không thực tế hoặc dễ bị tan vỡ.
So sánh: "Tình cảm của họ thật mỏng manh, như sương mai trên cỏ." (Ở đây, so sánh tình cảm với sương mai để nhấn mạnh tính dễ vỡ.)
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "mỏng manh", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong trường hợp nói về vật chất, "mỏng manh" thường có nghĩa cụ thể, còn khi nói về cảm xúc hoặc hy vọng, từ này mang nghĩa trừu tượng và cần cân nhắc kỹ lưỡng.